Nhiệt kế là một thiết bị y tế được sử dụng phổ biến nhất trong y tế để đo nhiệt độ cơ thể người. Ngày nay nhiệt kế là một thiết bi không thể thiếu trong mỗi gia đình, nhất là các gia đình có trẻ nhỏ. Hãy cùng huphaco tìm hiểu nhiệt kế là gì và 3 cách đo nhiệt kế chính xác tại nhà trong bài chia sẻ này.
Nhiệt kế là gì?
Nhiệt kế là dụng cụ dùng để đo nhiệt độ của các vật thể, chất lỏng, chất khí. Nhiệt kế hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi tính chất vật lý của một số vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Ví dụ:
- Nhiệt kế thủy ngân: Dựa trên sự giãn nở vì nhiệt của thủy ngân. Khi nhiệt độ tăng, thủy ngân sẽ nở ra và di chuyển lên trên thang đo.
- Nhiệt kế điện tử: Dựa trên sự thay đổi điện trở của một số vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
- Nhiệt kế hồng ngoại: Dựa trên bức xạ nhiệt của các vật thể.
Cấu tạo của nhiệt kế:
- Cảm biến nhiệt: Bộ phận cảm nhận nhiệt độ và chuyển đổi thành tín hiệu.
- Thang đo: Hiển thị giá trị nhiệt độ đo được.
- Vỏ bảo vệ: Giúp bảo vệ nhiệt kế khỏi va đập và môi trường bên ngoài.
Phân loại nhiệt kế:
- Dựa trên vị trí đo:
- Nhiệt kế miệng
- Nhiệt kế nách
- Nhiệt kế hậu môn
- Nhiệt kế tai
- Dựa trên nguyên lý hoạt động:
- Nhiệt kế thủy ngân
- Nhiệt kế điện tử
- Nhiệt kế hồng ngoại
- Dựa trên mục đích sử dụng:
- Nhiệt kế y tế
- Nhiệt kế công nghiệp
- Nhiệt kế gia dụng
Cách sử dụng nhiệt kế:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Chọn loại nhiệt kế phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Vệ sinh nhiệt kế trước và sau khi sử dụng.
- Đặt nhiệt kế ở vị trí đo chính xác.
- Đợi kết quả đo hiển thị trên màn hình.
- Lưu ý bảo quản nhiệt kế đúng cách.
Cách đo nhiệt kế miệng
Chuẩn bị trước khi đo:
- Rửa tay sạch với xà phòng và nước ấm.
- Lấy nhiệt kế ra khỏi hộp và kiểm tra xem có bị hư hỏng hay không.
- Lau khô đầu dò nhiệt kế bằng bông gòn hoặc khăn giấy sạch.
- Nếu sử dụng nhiệt kế thủy ngân, vẩy nhẹ để đưa thủy ngân xuống dưới vạch 37°C.
Đo nhiệt độ bằng nhiệt kế miệng:
- Đặt đầu dò nhiệt kế dưới lưỡi của người được đo, gần phần gốc lưỡi.
- Yêu cầu người được đo ngậm miệng kín và giữ nhiệt kế trong vòng 3 phút.
- Sau 3 phút, lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả đo.
Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế miệng:
- Không sử dụng nhiệt kế miệng cho trẻ em dưới 4 tuổi vì trẻ có thể chưa biết ngậm miệng.
- Không sử dụng nhiệt kế miệng cho người có vấn đề về răng miệng hoặc đang bị ho.
- Vệ sinh nhiệt kế kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nhiệt kế nơi khô ráo, thoáng mát.
Cách đo nhiệt kế dưới cánh tay
Chuẩn bị trước khi đo:
- Rửa tay sạch với xà phòng và nước ấm.
- Lấy nhiệt kế ra khỏi hộp và kiểm tra xem có bị hư hỏng hay không.
- Lau khô đầu dò nhiệt kế bằng bông gòn hoặc khăn giấy sạch.
- Nếu sử dụng nhiệt kế thủy ngân, vẩy nhẹ để đưa thủy ngân xuống dưới vạch 37°C.
Đo nhiệt độ dưới cánh tay:
- Nâng cánh tay của người được đo lên và đặt đầu dò nhiệt kế vào hõm nách.
- Đảm bảo đầu dò nhiệt kế tiếp xúc trực tiếp với da và không bị quần áo che phủ.
- Giữ cánh tay của người được đo áp sát vào ngực trong vòng 5 phút.
- Sau 5 phút, lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả đo.
Xem kết quả và cách xử lý khi sốt:
- Nếu kết quả đo dưới 37°C, bạn có thể yên tâm.
- Nếu kết quả đo từ 37°C đến 37.5°C, bạn nên theo dõi thêm trong vòng 24 giờ.
- Nếu kết quả đo trên 37.5°C, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế dưới cánh tay:
- Không sử dụng nhiệt kế dưới cánh tay cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Không sử dụng nhiệt kế dưới cánh tay cho người có mồ hôi hoặc đang bị ớn lạnh.
- Vệ sinh nhiệt kế kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nhiệt kế nơi khô ráo, thoáng mát.
Cách đo nhiệt kế hậu môn
Tiến hành tới bước đo:
- Chuẩn bị:
- Rửa tay sạch với xà phòng và nước ấm.
- Chuẩn bị nhiệt kế:
- Nhiệt kế điện tử: Bật nhiệt kế và kiểm tra pin.
- Nhiệt kế thủy ngân: Vẩy nhẹ để đưa thủy ngân xuống dưới vạch 37°C.
- Bôi trơn đầu dò nhiệt kế bằng vaseline hoặc chất bôi trơn phù hợp.
- Đặt trẻ nằm sấp hoặc nằm nghiêng trên một bề mặt phẳng.
- Đo nhiệt độ:
- Nâng mông của trẻ lên và nhẹ nhàng đưa đầu dò nhiệt kế vào hậu môn khoảng 1,3 đến 2,5 cm.
- Giữ nhiệt kế tại chỗ trong khoảng 2 phút đối với nhiệt kế thủy ngân và 1 phút đối với nhiệt kế điện tử.
- Sau khi đo xong, nhẹ nhàng rút nhiệt kế ra.
- Ghi lại kết quả:
- Lau sạch đầu dò nhiệt kế bằng bông gòn hoặc khăn giấy.
- Ghi lại kết quả đo và thời gian đo.
Các lưu ý quan trọng khi sử dụng nhiệt kế hậu môn:
- Chỉ sử dụng nhiệt kế hậu môn cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi hoặc người không thể đo nhiệt độ bằng miệng hoặc nách.
- Cẩn thận khi đưa đầu dò nhiệt kế vào hậu môn để tránh làm tổn thương trẻ.
- Không sử dụng nhiệt kế hậu môn nếu trẻ đang bị tiêu chảy hoặc táo bón.
- Vệ sinh nhiệt kế kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nhiệt kế nơi khô ráo, thoáng mát.
So sánh các loại nhiệt kế
Mỗi loại nhiệt kế đều có ưu nhược điểm khác nhau. Với công nghệ ngày càng phát triển thì việc chọn một nhiệt kế không còn là điều khó khăn đối với tất cả mọi người. Sau đây là các loại nhiệt kế mà bạn nên biết trước khi lựa chọn.
- Nhiệt kế thủy ngân:
- Sử dụng thủy ngân để đo nhiệt độ.
- Giá rẻ, dễ sử dụng.
- Cho kết quả chính xác.
- Nguy hiểm nếu vỡ, khó đọc kết quả, thời gian đo lâu.
- Nhiệt kế điện tử:
- Sử dụng pin để đo nhiệt độ.
- An toàn, dễ sử dụng.
- Cho kết quả nhanh chóng.
- Có nhiều chức năng bổ sung.
- Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân.
- Pin có thể hết bất cứ lúc nào.
- Dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.
- Nhiệt kế hồng ngoại:
- Sử dụng tia hồng ngoại để đo nhiệt độ.
- An toàn, dễ sử dụng.
- Cho kết quả nhanh chóng.
- Không cần tiếp xúc trực tiếp với cơ thể.
- Giá thành cao nhất.
- Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Loại nhiệt kế |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Giá thành |
Cách sử dụng |
Nhiệt kế thủy ngân |
– Giá rẻ – Dễ sử dụng – Cho kết quả chính xác |
– Nguy hiểm nếu vỡ – Khó đọc kết quả – Thời gian đo lâu |
Rẻ nhất |
Đặt đầu dò vào vị trí đo (nách, miệng, hậu môn) và giữ yên trong 5-7 phút |
Nhiệt kế điện tử |
– An toàn – Dễ sử dụng – Cho kết quả nhanh chóng – Có nhiều chức năng bổ sung |
– Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân – Pin có thể hết bất cứ lúc nào – Dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách |
Trung bình |
Đặt đầu dò vào vị trí đo (nách, miệng, hậu môn) và giữ yên trong 1-3 phút |
Nhiệt kế hồng ngoại |
– An toàn – Dễ sử dụng – Cho kết quả nhanh chóng – Không cần tiếp xúc trực tiếp với cơ thể |
– Giá thành cao nhất – Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh |
Cao nhất |
Hướng đầu dò vào vị trí đo (trán, tai) và giữ khoảng cách 5-15 cm |
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng nhiệt kế
Nhiệt kế cho trẻ em:
- Sử dụng nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ cho trẻ em vì chúng an toàn và dễ sử dụng hơn nhiệt kế thủy ngân.
- Chọn nhiệt kế có kích thước phù hợp với trẻ em.
- Đo nhiệt độ ở nách hoặc hậu môn cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.
- Đo nhiệt độ ở miệng cho trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên.
- Giữ trẻ yên lặng trong khi đo nhiệt độ.
Nhiệt kế trong trường hợp sốt cao:
- Nếu người bệnh bị sốt cao, cần đo nhiệt độ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh.
- Sử dụng nhiệt kế điện tử hoặc nhiệt kế hồng ngoại để đo nhiệt độ nhanh chóng.
- Lau khô da trước khi đo nhiệt độ.
- Ghi lại kết quả đo và thời gian đo.
- Nếu người bệnh bị sốt cao liên tục, cần đưa đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
Sử dụng nhiệt kế cho người già và người bệnh:
- Chọn nhiệt kế có màn hình hiển thị lớn và dễ đọc.
- Hỏi người bệnh cách sử dụng nhiệt kế trước khi đo.
- Giúp đỡ người bệnh trong quá trình đo nhiệt độ.
- Ghi lại kết quả đo và thời gian đo.
- Nếu người bệnh gặp khó khăn khi sử dụng nhiệt kế, hãy nhờ người khác giúp đỡ.
Lưu ý chung:
- Rửa tay sạch trước và sau khi sử dụng nhiệt kế.
- Vệ sinh nhiệt kế sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản nhiệt kế ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Không sử dụng nhiệt kế bị hỏng.
- Thay thế nhiệt kế sau 5 năm sử dụng.
Cách đo nhiệt kế điện tử
Các bước sử dụng nhiệt kế điện tử:
- Bật nhiệt kế: Nhấn nút nguồn để khởi động nhiệt kế.
- Chọn vị trí đo: Có thể đo nhiệt độ ở miệng, nách hoặc hậu môn.
- Đặt đầu dò nhiệt kế: Đặt đầu dò vào vị trí đã chọn và giữ yên trong vài giây.
- Đọc kết quả: Sau khi nghe tiếng bíp, nhiệt kế sẽ hiển thị kết quả đo.
- Tắt nhiệt kế: Nhấn nút nguồn để tắt nhiệt kế.
Lưu ý khi sử dụng nhiệt kế điện tử:
- Rửa tay sạch trước và sau khi sử dụng nhiệt kế.
- Vệ sinh đầu dò nhiệt kế bằng bông gòn hoặc khăn giấy sau mỗi lần sử dụng.
- Không sử dụng nhiệt kế nếu bị hỏng.
- Thay pin cho nhiệt kế khi cần thiết.
- Bảo quản nhiệt kế ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Ưu điểm của nhiệt kế điện tử:
- An toàn, dễ sử dụng.
- Cho kết quả nhanh chóng.
- Có thể sử dụng cho trẻ em.
- Có nhiều chức năng bổ sung như báo động sốt, ghi nhớ kết quả đo.
Nhược điểm của nhiệt kế điện tử:
- Giá thành cao hơn so với nhiệt kế thủy ngân.
- Pin có thể hết bất cứ lúc nào.
- Dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.
Trên đây là thông tin chia sẻ cách đo nhiệt kế với ba loại nhiệt kế phổ biến: nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế điện tử, nhiệt kế hồng ngoại mà huphaco muốn chia sẻ tới các bạn. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể lựa chọn được chiếc nhiệt kế phù hợp và biết cách đo nhiệt kế chính xác để chăm sóc sức khỏe cho cả gia đình.
Trong công nghiệp, người ta không dùng các loại nhiệt kế kể trên mà dùng cảm biến nhiệt độ. Bạn có thể xem thêm: các loại cảm biến nhiệt độ
Chúc các bạn thành công !