HS code cảm biến nhiệt độ

Các loại cảm biến nhiệt độ

HS code cảm biến nhiệt độ được sử dụng để khai báo Hải Quan khi nhập khẩu cảm biến nhiệt từ nước ngoài vào lãnh thổ Việt Nam. Mã HS code cảm biến nhiệt độ nhằm xác định thuế nhập khẩu, thuế VAT của sản phẩm trước khi thông quan.

Chính vì thế việc xác định mã HS Code của cảm biến nhiệt độ cần chính xác để không bị truy thu thuế sau này. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách chọn mã HD Code cảm biến nhiệt độ một cách chi tiết và chính xác nhất.

Cảm biến nhiệt độ Pt100 3 dây S4VF
Cảm biến nhiệt độ Pt100 3 dây S4VF

HS Code là gì?

HS Code là viết tắt của Harmonized System Code, hay Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa. Đây là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) ban hành, được áp dụng bởi hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.

HS Code sử dụng mã số gồm 6 chữ số để phân loại hàng hóa dựa trên nguyên liệu, chức năng, công dụng và mức độ gia công. Mỗi mã số HS Code đại diện cho một nhóm hàng hóa cụ thể.

Ý nghĩa của việc sử dụng HS Code

Việc sử dụng HS Code mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng trong giao thương quốc tế, bao gồm:

  • Giảm thiểu rào cản thương mại: HS Code giúp thống nhất ngôn ngữ phân loại hàng hóa giữa các quốc gia, từ đó đơn giản hóa thủ tục hải quan, giảm chi phí và thời gian thông quan hàng hóa.
  • Thu thập số liệu thống kê thương mại: HS Code được sử dụng để thu thập số liệu thống kê về xuất nhập khẩu hàng hóa, giúp các quốc gia theo dõi tình hình thương mại và đưa ra các chính sách phù hợp.
  • Áp dụng các biện pháp thuế quan và phi thuế quan: HS Code là cơ sở để áp dụng các biện pháp thuế quan, phi thuế quan như thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, hạn ngạch nhập khẩu,…
  • Bảo vệ người tiêu dùng: HS Code giúp kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu, bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm giả mạo, kém chất lượng.

Các quy định liên quan đến HS Code

Việc sử dụng HS Code được quy định trong các văn bản pháp luật quốc tế và quốc gia, bao gồm:

  • Công ước về Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa (HS Convention): Đây là văn bản pháp luật quốc tế quy định về việc áp dụng HS Code.
  • Luật Hải quan: Các quốc gia có quy định riêng về việc sử dụng HS Code trong Luật Hải quan của mình.
  • Thông tư hướng dẫn của cơ quan quản lý hải quan: Các cơ quan quản lý hải quan ban hành thông tư hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng HS Code.

Ví dụ về HS Code

  • Mã HS Code 071310: Cây ca cao, rang, xay hoặc không (bao gồm vỏ ca cao).
  • Mã HS Code 851712: Máy vi tính xách tay, bao gồm cả máy tính bảng, có trọng lượng không quá 2kg, tính cả pin.
  • Mã HS Code 970110: Tranh ảnh, bản vẽ, ảnh chụp, tượng, tác phẩm điêu khắc nguyên bản.

Khái niệm về cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ là thiết bị điện tử có khả năng đo lường và chuyển đổi sự thay đổi nhiệt độ thành tín hiệu điện có thể đọc được. Tín hiệu này có thể được sử dụng để điều khiển các thiết bị khác hoặc hiển thị trên màn hình. Cảm biến nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, gia đình,…

Các loại cảm biến nhiệt độ phổ biến

Các loại cảm biến nhiệt độ
HS Code cảm biến nhiệt độ

Có rất nhiều loại cảm biến nhiệt độ khác nhau, nhưng một số loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Cặp nhiệt điện:Cặp nhiệt điện hoạt động dựa trên nguyên tắc hiệu ứng Seebeck, tạo ra điện áp tỉ lệ với sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu nối kim loại khác nhau. Cảm biến này có độ chính xác cao, hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Điện trở nhiệt (RTD):Điện trở nhiệt hoạt động dựa trên nguyên tắc thay đổi điện trở của vật liệu dẫn điện khi nhiệt độ thay đổi. Cảm biến này có độ chính xác cao, ổn định và có thể đo được nhiệt độ trong dải nhiệt độ rộng.
  • Thermistor:Thermistor hoạt động dựa trên nguyên tắc thay đổi điện trở của vật liệu bán dẫn khi nhiệt độ thay đổi. Cảm biến này có độ nhạy cao, thời gian đáp ứng nhanh và có thể đo được nhiệt độ trong dải nhiệt độ hẹp.
  • Bóng bán dẫn (IC):Cảm biến nhiệt độ dạng IC sử dụng một mạch điện tử tích hợp để đo nhiệt độ. Cảm biến này có kích thước nhỏ gọn, giá thành rẻ và dễ sử dụng.
  • Cảm biến hồng ngoại (IR):Cảm biến hồng ngoại đo nhiệt độ bằng cách đo lượng bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể. Cảm biến này không cần tiếp xúc trực tiếp với vật thể và có thể đo được nhiệt độ từ xa.

Ứng dụng của cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để theo dõi và điều khiển nhiệt độ trong các quy trình công nghiệp như sản xuất thép, hóa chất, chế biến thực phẩm,…
  • Y tế: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để đo thân nhiệt bệnh nhân, theo dõi nhiệt độ trong các thiết bị y tế như máy ấp trứng, tủ lạnh y tế,…
  • Gia đình: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng trong điều hòa không khí, tủ lạnh, máy giặt, lò nướng,… để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
  • Nông nghiệp: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để theo dõi nhiệt độ trong nhà kính, kho lạnh, hệ thống tưới tiêu,…
  • Môi trường: Cảm biến nhiệt độ được sử dụng để theo dõi nhiệt độ môi trường, dự báo thời tiết,…

Ngoài ra, cảm biến nhiệt độ còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như xe hơi, tàu thuyền, máy bay,…

Cảm biến nhiệt độ là thiết bị điện tử quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cảm biến này có nhiều loại khác nhau với những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại cảm biến phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.

Mã HS cảm biến nhiệt độ

HS Code (Harmonized System Code) là hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa được sử dụng để phân loại hàng hóa quốc tế. Hệ thống này do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) ban hành và được áp dụng bởi hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.

Mã HS Code gồm 6 chữ số, mỗi chữ số có ý nghĩa riêng:

  • Hai chữ số đầu tiên: Mã số chương.
  • Hai chữ số tiếp theo: Mã số nhóm.
  • Hai chữ số cuối cùng: Mã số tiểu nhóm.

Mã HS Code giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan, thu thập số liệu thống kê thương mại, áp dụng các biện pháp thuế quan và phi thuế quan, bảo vệ người tiêu dùng. Chọn đúng HS cảm biến nhiệt độ giúp tránh bị phạt hoặc truy thu thuế ( nếu khai báo sai ) sau này.

Mã HS Code cho sản phẩm cảm biến nhiệt độ

Mã HS Code cho sản phẩm cảm biến nhiệt độ phụ thuộc vào loại cảm biến và chức năng cụ thể của nó. Dưới đây là một số mã HS Code phổ biến cho cảm biến nhiệt độ:

  • 90261010: Cảm biến nhiệt độ điện tử (ví dụ: RTD, thermistor, IC).
  • 90261090: Các bộ phận của cảm biến nhiệt độ điện tử.
  • 90328990: Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động, không được quy định ở các nơi khác trong Chương này (ví dụ: bộ điều nhiệt, bộ hẹn giờ).
  • 90332490: Dụng cụ và thiết bị đo lường hoặc kiểm tra, không được quy định ở các nơi khác trong Chương này (ví dụ: đồng hồ đo điện, đồng hồ đo áp suất).

Chương 9026: Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hoặc chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32

Bạn có thể chọn mã: 90268000 hoặc 902061090: Thiết bị hoặc dụng cụ khác cho các loại cảm biến nhiệt độ.

Mã HS Việt Nam 9032 – Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. Tra cứu mã hs số 9032 của Việt Nam là Đối với Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động

Bạn có thể chọn:      90328990 hoặc   90328939 – loại khác.

Để xác định mã HS Code chính xác cho sản phẩm cảm biến nhiệt độ, bạn cần tham khảo Công ước về Hệ thống mã hóa và mô tả hàng hóa hài hòa (HS Convention) và các văn bản pháp luật liên quan khác.

HS Code 9033 – Bộ phận và phụ kiện (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc Chương này) dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng thuộc Chương 90.

  • 90330010 – thiết bị hoạt động bằng điện
  • 90330020 – hiết bị không hoạt động bằng điện

Như vậy, bạn có thể chọn một trong các mã HS code cảm biến nhiệt độ trên để khai báo hải quan. Lưu ý bạn cần trao đổi với hải quan để xác định đúng mã HD code tương ứng với loại cảm biến nhiệt độ đang nhập khẩu.

Quy trình xác định mã HS Code cho cảm biến nhiệt độ

Quy trình xác định mã HS Code cảm biến nhiệt độ bao gồm các bước sau:

  1. Xác định loại cảm biến nhiệt độ: Cần xác định loại cảm biến nhiệt độ (RTD, thermistor, IC, cặp nhiệt điện,…) và chức năng cụ thể của nó.
  2. Tham khảo Công ước HS: Tra cứu Công ước HS để tìm mã số chương, nhóm và tiểu nhóm phù hợp với loại cảm biến nhiệt độ.
  3. Kiểm tra các văn bản pháp luật liên quan: Tham khảo các văn bản pháp luật liên quan của quốc gia để xác định mã HS Code chính xác cho sản phẩm.
  4. Liên hệ với cơ quan hải quan: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định mã HS Code, hãy liên hệ với cơ quan hải quan để được tư vấn và hỗ trợ.

Tóm lại

Mã HS Code cảm biến nhiệt độ phụ thuộc vào loại cảm biến và chức năng cụ thể của nó. Việc xác định mã HS Code chính xác là rất quan trọng để đảm bảo thông quan hàng hóa suôn sẻ và tránh các rắc rối pháp lý.

Có thể bạn quan tâm

Chat Zalo
Hotline: 0978795566