Áp suất là một đại lượng vật lý được định nghĩa là lực trên một đơn vị diện tích tác dụng theo chiều vuông góc với bề mặt của vật thể. Đơn vị áp suất phổ biến là Pascal (Pa), tương đương với N/m². Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường sử dụng nhiều đơn vị khác nhau để đo áp suất. Chính vì thế mà chúng ta cần đổi đơn vị áp suất cho từng ứng dụng cụ thể.
Đơn vị của áp suất là gì?
Đơn vị của áp suất là Pascal (ký hiệu Pa) trong hệ đo lường quốc tế (SI). Pascal là một đơn vị dẫn xuất trong SI, nghĩa là nó được suy ra từ việc các đơn vị cơ bản. Trong các ứng dụng thường ngày, chúng ta còn gặp các đơn vị áp suất khác như Bar, Psi, kPa, Mpa, và kg/cm². Các đơn vị này thường được sử dụng cho các cảm biến áp suất và đồng hồ áp suất, và chúng có thể chuyển đổi tương đương nhau.
Một hơi thở bình thường của con người tạo ra một sự chênh lệch áp suất khoảng ±300 Pa (pascals) trong phổi. Đây là mức áp suất cần thiết để không khí có thể di chuyển vào và ra khỏi phổi trong quá trình hô hấp. Để so sánh, áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 Pa.
Các đơn vị đo áp suất thường gặp
- Pascal (Pa): Đơn vị SI cho áp suất, được định nghĩa là áp lực của một newton trên một mét vuông (N/m²).
- Bar và Millibar: 1 bar bằng 100.000 Pa.
- Atmospheres (atm): 1 atm bằng 101.325 Pa.
- Inches và Millimeters of Mercury (inHg và mmHg): Đơn vị này dựa trên áp suất cần thiết để nâng cột thủy ngân lên một chiều cao nhất định.
- Inches và Millimeters of Water Column (inWC và mmWC): Tương tự như mmHg nhưng sử dụng cột nước thay vì thủy ngân.
- Torr và Millitorr: 1 Torr bằng 1/760 atm.
- Pounds per Square Inch (PSI): Thường được sử dụng trong các ứng dụng tại Mỹ, 1 PSI bằng 6.894.757 Pa.
Để chuyển đổi giữa các đơn vị này, bạn có thể sử dụng các công thức chuyển đổi tương ứng.
Đơn vị đo áp suất kg/cm2
Đơn vị áp suất kg/cm² thường được sử dụng ở một số quốc gia châu Á như Ấn Độ và Hàn Quốc. Mặc dù đã lỗi thời và được thay thế bởi hệ đơn vị SI là pascal, nhưng kg/cm² vẫn còn được sử dụng trong một số ứng dụng cụ thể tại các quốc gia này do thói quen và sự tiện lợi. Đơn vị này phù hợp trong các ứng dụng áp suất để tạo ra lực, như trong kiểm tra vật liệu. Tuy nhiên, để đồng bộ với hệ thống đo lường quốc tế, việc chuyển đổi sang đơn vị SI như pascal là cần thiết khi thực hiện các giao dịch hoặc trao đổi kỹ thuật quốc tế.
Đơn vị áp suất BAR
Đơn vị áp suất “bar” là một đơn vị đo lường không thuộc hệ thống SI, nhưng vẫn được chấp nhận sử dụng. Một bar tương đương với 100,000 pascals (100 kPa). Áp suất 1 bar hơi nhỏ hơn áp suất khí quyển trung bình hiện tại trên Trái Đất ở mực nước biển (khoảng 1.013 bar). Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và khí tượng học
Ngoài ra, từ “bar” có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp cổ là “βάρος” (baros), có nghĩa là trọng lượng. Đơn vị này được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilhelm Bjerknes, người là một trong những người sáng lập ra thực hành dự báo thời tiết hiện đại
Các đơn vị phái sinh từ bar bao gồm megabar (Mbar), kilobar (kbar), decibar (dbar), centibar (cbar), và millibar (mbar). Một millibar tương đương với một phần nghìn của một bar, hoặc 1 × 10^-3 bar, và cũng bằng một hectopascal (1 hPa = 100 Pa)
Đơn vị áp suất Mpa
Đơn vị áp suất “MPa” hay Megapascal, là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ thống SI. Một MPa tương đương với 1,000,000 pascals (Pa). Đơn vị này thường được sử dụng để đo áp suất cao, ví dụ như trong các hệ thống thủy lực
Để chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất khác nhau, bạn có thể sử dụng các tỷ lệ sau:
- 1 MPa = 10 bar
- 1 MPa = 145.038 psi (pound-force per square inch)
- 1 MPa = 10.1972 kg/cm² (kilogram-force per square centimeter)
- 1 MPa = 1000 kPa (kilopascals)
Ví dụ, nếu bạn muốn chuyển đổi 2 MPa sang bar, bạn chỉ cần nhân 2 với 10 để được 20 bar. Đây là cách đơn giản để chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất phổ biến.
Tại sao cần phải đổi đơn vị áp suất?
Việc đổi đơn vị áp suất là một phần quan trọng trong ngành đo lường và trong các ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số lợi ích của việc chuyển đổi đơn vị áp suất:
-
Sử dụng đơn vị phù hợp: Trong các ngành công nghiệp, khoa học và kỹ thuật, việc sử dụng đúng đơn vị áp suất là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong các tính toán và đo lường. Khi làm việc với các hệ thống khác nhau, việc chuyển đổi giữa các đơn vị giúp bạn hiểu rõ hơn về áp suất và áp dụng chính xác.
-
Hiểu rõ hơn về tương quan: Chuyển đổi đơn vị giúp bạn hiểu rõ hơn về tương quan giữa các đơn vị áp suất. Ví dụ, bạn có thể biết được rằng 1 bar tương đương với bao nhiêu psi hoặc kg/cm².
-
Tính toán và so sánh dễ dàng: Khi bạn cần tính toán hoặc so sánh áp suất trong các tình huống khác nhau, việc chuyển đổi đơn vị giúp bạn dễ dàng so sánh và tính toán mà không gặp khó khăn.
-
Sử dụng trong quy chuẩn và báo cáo: Các quy chuẩn và báo cáo thường yêu cầu sử dụng một đơn vị áp suất cụ thể. Việc chuyển đổi đơn vị giúp bạn tuân thủ quy định và đảm bảo tính chính xác trong báo cáo.
Nên nhớ rằng việc chuyển đổi đơn vị áp suất là một phần quan trọng của việc làm việc với áp suất trong thực tế và đảm bảo tính chính xác trong các ứng dụng khác nhau.
Tại sao các khu vực sử dụng đơn vị áp suất khác nhau? Điều này liên quan đến lịch sử, thói quen và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là lý do:
-
Đơn vị áp suất thường dùng tại Châu Âu (Đơn vị: bar):
- Bar là đơn vị phổ biến tại Châu Âu. Lý do chính là vì nó dễ sử dụng và phù hợp với các ứng dụng kỹ thuật.
- 1 bar tương đương với 1000 mbar (millibar) và 0.1 Mpa (megapascal).
- Ví dụ: Áp suất trong hệ thống nước dân dụng thường là 4 – 6 bar.
-
Đơn vị áp suất thường dùng tại Châu Á (Đơn vị: kPa và MPa):
- Kilo-Pascal (kPa) và Mega-Pascal (MPa) được sử dụng tại Châu Á, bao gồm cả Trung Quốc và Úc.
- Đơn vị kPa và MPa phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và khoa học kỹ thuật.
-
Đơn vị áp suất thường dùng tại Bắc Mỹ (Đơn vị: psi):
- Pound per square inch (psi) là đơn vị phổ biến tại Bắc Mỹ.
- Lý do có thể liên quan đến lịch sử và thói quen sử dụng.
Nhớ rằng, việc sử dụng đơn vị áp suất khác nhau phụ thuộc vào văn hóa, ngành công nghiệp và quy chuẩn của từng khu vực.
Hướng dẫn chuyển đổi đơn vị áp suất
Chúng ta có thể chuyển đổi đơn vị áp suất chuẩn theo cách tính dưới đây làm chuẩn cho tất cả các đơn vị áp suất quốc tế chuẩn .
Tính theo ” hệ mét ” đơn qui đổi theo đơn vị đo áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.1 Mpa ( megapascal )
1 bar = 1.02 kgf/cm2
1 bar = 100 kPa ( kilopascal )
1 bar = 1000 hPa ( hetopascal )
1 bar = 1000 mbar ( milibar )
1 bar = 10197.16 kgf/m2
1 bar = 100000 Pa ( pascal )
Tính theo ” áp suất ” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.99 atm ( physical atmosphere )
1 bar = 1.02 technical atmosphere
Tính theo ” hệ thống cân lường ” qui đổi theo đơn vị áp suất 1 bar chuẩn
1 bar = 0.0145 Ksi ( kilopoud lực trên inch vuông )
1 bar = 14.5 Psi ( pound lực trên inch vuông )
1 bar = 2088.5 ( pound per square foot )
Tính theo ” cột nước ” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 10.19 mét nước ( mH2O )
1 bar = 401.5 inc nước ( inH2O )
1 bar = 1019.7 cm nước ( cmH2O )
Tính theo ” thuỷ ngân ” qui đổi theo đơn vị áp suất chuẩn 1 bar
1 bar = 29.5 inHg ( inch of mercury )
1 bar = 75 cmHg ( centimetres of mercury )
1 bar = 750 mmHg ( milimetres of mercury )
1 bar = 750 Torr
Bảng Quy đổi đơn vị áp suất
Dựa vào cách tính trên chúng ta chỉ có thể biết được 1 bar qui đổi ra các đơn vị khác tương đương nhưng chúng ta muốn quy đổi ngược lại các các đơn vị áp suất như psi, Kpa, Mpa, atm, cmHg, mmH20 sang BAR hoặc các đơn vị khác thì rất khó khăn .
Bảng chuyển đổi đơn vị áp suất giữa các đơn vị thông dụng thường được sử dụng để quy đổi giữa các hệ đo lường khác nhau. Dưới đây là một số đơn vị áp suất phổ biến và tương ứng với đơn vị bar (1 bar = 1000 mbar):
Để sử dụng bảng quy đổi áp suất từ BAR sang các đơn vị khác bạn cần đối chiếu dòng BAR sang các cột tương ứng để quy đổi 1 bar tương ứng với bao nhiêu. Ta sẽ có:
- Bar: 1 bar = 0.1 Mpa (megapascal) = 100 kPa (kilopascal) = 1000 hPa (hetopascal) = 1000 mbar (milibar) = 16 kgf/m² = 100000 Pa (pascal).
- Atmosphere (atm): 1 bar ≈ 0.99 atm.
- Pound per square inch (psi): 1 bar ≈ 14.5 psi.
- Kilogram per square centimeter (kg/cm²): 1 bar ≈ 1.02 kg/cm².
- Millimeter of mercury (mmHg): 1 bar ≈ 750 mmHg.
- Meter of water column (mH2O): 1 bar ≈ 10.19 mH2O.
Dựa vào bảng chuyển đổi đơn vị áp suất chúng ta dễ dàng chuyển đổi các đơn vị thông dụng cho áp suất như:
- Đơn vị áp suất kg/cm2
- Đơn vị áp suất bar
- Đơn vị đo áp suất psi
- Đổi áp suất mpa sang bar
- Đơn vị áp suất kg/cm2
- Đổi đơn vị áp suất mpa sang kg/cm2
Chúc mọi người thành công !